Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chuẩn bị" 1 hit

Vietnamese chuẩn bị
button1
English Verbsprepare
Verbsprepare
Example
Tôi chuẩn bị bài học cho ngày mai.
I prepare the lesson for tomorrow.

Search Results for Synonyms "chuẩn bị" 0hit

Search Results for Phrases "chuẩn bị" 11hit

chuẩn bị quà sinh nhật
prepare birthday presents
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
Come to work early to prepare for a meeting
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Preparations started last month
Y tá chuẩn bị thuốc tiêm.
The nurse prepares an injection.
Tôi đang chuẩn bị cho điều kiện thi.
I am preparing for the exam conditions.
Tôi chuẩn bị dụng cụ mang theo.
I prepare portable tools.
Tôi chuẩn bị bài học cho ngày mai.
I prepare the lesson for tomorrow.
Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.
I am preparing for the exam.
Chúng ta cần chuẩn bị lộ trình chi tiết.
We need to prepare a detailed itinerary.
Chúng ta cần chuẩn bị nhu yếu phẩm trước khi lụt đến.
We need to prepare essential supplies before the flood comes.
Anh ấy chuẩn bị hành trang để đi xa.
He prepared luggage for a trip.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z